Vietnamese Numbers

Vietnamese Numbers

 

Vietnamese Numbers  are generally preceded by the prefix “thứ”. which is a Sino-Viet word which corresponds to “次”. Historically Vietnamese has two sets of numbers. one is etymologically native Vietnamese. And the other uses Sino-Vietnamese vocabulary. In the modern language the native Vietnamese vocabulary is used for both everyday counting and mathematical purposes. The Sino-Vietnamese vocabulary is used only in fixed expressions or in Sino-Vietnamese words.

Vietnamese Numbers
Numeral Native Vietnamese Sino-Vietnamese
Quốc Ngữ  Chữ Nôm Quốc Ngữ  Hán tự
0     không / linh  空 / 〇 (零)
1 một 𠬠 nhất  一 (壹)
2 hai  𠄩 nhị 二 (貳)
3 ba 𠀧 tam  三 (叄)
4 bốn  𦊚 tứ  四 (肆)
5 năm  𠄼 ngũ  五 (伍)
6 sáu 𦒹 lục  六 (陸
7 bảy  𦉱 thất  七 (柒)
8 tám  𠔭 bát  八 (捌)
9 chín  𠃩 cửu  九 (玖)
10 mười  𨒒 thập 十 (拾)
11 mười một  𨒒𠬠    
12 mười hai  𨒒𠄩    
13 mười ba  𨒒𠀧    
14 mười bốn  𨒒𦊚    
15 mười lăm  𨒒𠄼    
16 mười sáu  𨒒𦒹    
17 mười bảy  𨒒𦉱    
18 mười tám 𨒒𠔭    
19 mười chín 𨒒𠃩    
20 hai mươi 𠄩𨒒    
21 hai mươi mốt  𠄩𨒒𠬠    
22 hai mươi hai 𠄩𨒒𠄩    
23 hai mười ba  𠄩𨒒𠀧    
24 hai mười bốn 𠄩𨒒𦊚    
25 hai mươi lăm  𠄩𨒒𠄼    
26 hai mười sáu  𠄩𨒒𦒹    
27 hai mười bảy  𠄩𨒒𦉱    
28 hai mười tám  𠄩𨒒𠔭    
29 hai mười chín  𠄩𨒒𠃩    
30 ba mươi  𠀧𨒒    
40 bốn mươi  𦊚𨒒    
50 năm mươi  𠄼𨒒 / 𠄼𨔿    
60 sáu mươi  𦒹𨒒    
70 bảy mươi  𦉱𨒒    
80 tám mươi  𠔭𨒒    
90 chín mươi  𠃩𨒒    
100 trăm 
một trăm 
𤾓
𠬠𤾓
bách  百 (佰)
1,000

nghìn (ngàn)


một nghìn (ngàn)


𠦳

/

𠬠𠦳

thiên  千 (仟)
10,000 mười nghìn (ngàn)

𨒒𠦳 vạn
một vạn 

𠬠萬
100,000

trăm nghìn

(ngàn)
một trăm nghìn (ngàn)

𤾓𠦳 𠬠𤾓𠦳 ức 
một ức 
mười vạn

𠬠億
𨒒萬
1,000,000     triệu 
một triệu 
một trăm vạn 

𠬠兆
𠬠𤾓萬
10,000,000     mười triệu  𨒒兆
100,000,000     trăm triệu  𤾓兆
1,000,000,000     tỷ 

←BACK